Địa chỉ: KP3c, P. Thạnh Lộc, Q.12, TP.HCM
Hotline: 0931.439.010 | Email: ctvh1601@gmail.com
BIẾN DÒNG 3P KIỂU LUỒN CÁP KBD-13S
474,000.00VND
558,000.00VND
KBD-13S 40/5A~200/5A: Biến dòng 3P kiểu luồn cáp, thiết kế dạng 3 pha khối, dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm không gian tủ điện. dung lượng ngỏ ra lớn phù hợp cho đo đếm năng lượng.
-
56,012,000.00VND
70,015,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,540,000.00VND
1,925,000.00VND -
3,080,000.00VND
3,850,000.00VND -
2,420,000.00VND
3,025,000.00VND -
63,492,000.00VND
79,365,000.00VND -
56,012,000.00VND
70,015,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND
prev
next
Mô tả
KBD-13S 40/5A~200/5A: Biến dòng 3P kiểu luồn cáp, thiết kế dạng 3 pha khối, dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm không gian tủ điện. dung lượng ngỏ ra lớn phù hợp cho đo đếm năng lượng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước khối: H59xW119xD63(mm)
Kích thước tâm lổ: 30mm
Kích thước lổ: D14mm
Tỷ số biến: 40/5A~200/5A
Cấp chính xác: 40~80/5A: CL 3; 100~200/5A: CL1
Dung lượng(công suất): 50~60/5A: 2.5VA ; 100~150/5A: 5VA; 200/5A: 15VA
KÍCH THƯỚC THỰC TẾ
Sản phẩm liên quan
-
805,000.00VND
-
944,000.00VND
1,110,000.00VND -
805,000.00VND
-
944,000.00VND
1,110,000.00VND -
805,000.00VND
-
944,000.00VND
1,110,000.00VND
prev
next
Sản phẩm mới nhất
-
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,540,000.00VND
1,925,000.00VND -
3,080,000.00VND
3,850,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,540,000.00VND
1,925,000.00VND -
3,080,000.00VND
3,850,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,540,000.00VND
1,925,000.00VND
prev
next
Sản phẩm khiến mãi
-
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,540,000.00VND
1,925,000.00VND -
3,080,000.00VND
3,850,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,540,000.00VND
1,925,000.00VND -
3,080,000.00VND
3,850,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,540,000.00VND
1,925,000.00VND
prev
next
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.