Địa chỉ: KP3c, P. Thạnh Lộc, Q.12, TP.HCM
Hotline: 0931.439.010 | Email: ctvh1601@gmail.com
BIẾN DÒNG HỘP NHỰA PMCT-S53(2000/5A)
378,000.00VND
473,000.00VND
PMCT-S53 2000/5A:Biến dòng đo lường dạng HỘP,kích thước lổ trong 52*32(mm), tỷ số biến dòng 2000/5A, cấp chính xác 1.0, thiết kế chi tiết tháo lắp đơn giản thuận tiện cho việc lắp ráp khi thi công.
-
2,420,000.00VND
3,025,000.00VND -
63,492,000.00VND
79,365,000.00VND -
1,315,600.00VND
1,644,500.00VND -
1,452,000.00VND
1,815,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,540,000.00VND
1,925,000.00VND -
3,080,000.00VND
3,850,000.00VND -
2,420,000.00VND
3,025,000.00VND -
63,492,000.00VND
79,365,000.00VND -
1,315,600.00VND
1,644,500.00VND -
1,452,000.00VND
1,815,000.00VND
prev
next
Mô tả
PMCT-S53(2000/5A)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
DÒNG SƠ CẤP: 2000A
DÒNG THỨ CẤP: 5A
CẤP CHÍNH XÁC: CL1.0
KÍCH THƯỚC LỖ:52x32mm
KÍCH THƯỚC:87x107x45mm
DUNG LƯỢNG :15VA
Sản phẩm liên quan
-
790,000.00VND
-
790,000.00VND
-
790,000.00VND
-
660,000.00VND
-
988,000.00VND
-
790,000.00VND
-
790,000.00VND
-
790,000.00VND
-
660,000.00VND
-
988,000.00VND
-
790,000.00VND
-
790,000.00VND
-
790,000.00VND
-
660,000.00VND
prev
next
Sản phẩm mới nhất
-
1,452,000.00VND
1,815,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,315,600.00VND
1,644,500.00VND -
1,452,000.00VND
1,815,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,315,600.00VND
1,644,500.00VND -
1,452,000.00VND
1,815,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND
prev
next
Sản phẩm khiến mãi
-
1,452,000.00VND
1,815,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,315,600.00VND
1,644,500.00VND -
1,452,000.00VND
1,815,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
1,315,600.00VND
1,644,500.00VND -
1,452,000.00VND
1,815,000.00VND -
5,588,000.00VND
6,985,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND -
2,244,000.00VND
2,805,000.00VND
prev
next
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.